fomox
Thị trườngMeme GoTheo dõitradingGate FunPerpsHoán đổi
Giới thiệu
Xem thêm
Điểm danh Meme Go hàng ngày để kiếm USDT
Tìm kiếm Token/Ví
/

So sánh Native SegWit và SegWit: Những thông tin quan trọng bạn cần nắm vững

Khám phá những khác biệt cốt lõi giữa SegWit và Native SegWit trong tối ưu hóa giao dịch Bitcoin, giải pháp mở rộng quy mô và khả năng tương thích với ví. Tìm hiểu cách từng định dạng địa chỉ giúp tăng tốc độ giao dịch, giảm phí và nâng cao hiệu quả mạng lưới. Hướng dẫn toàn diện này dành cho cộng đồng tiền mã hóa, các nhà phát triển blockchain và người dùng Bitcoin, giúp bạn hiểu rõ ảnh hưởng của SegWit lên Bitcoin cũng như lý do Native SegWit được khuyến nghị để đạt hiệu năng tối ưu. Khám phá các phân tích thực tế về tỷ lệ áp dụng, định dạng địa chỉ và giải pháp hiệu quả cho hệ sinh thái Bitcoin đang chuyển mình.

SegWit: Hướng dẫn toàn diện về giải pháp mở rộng mạng lưới Bitcoin

Ý nghĩa và tác động của SegWit

Khi Bitcoin ra đời, mỗi khối bị giới hạn ở mức 1 megabyte. Ban đầu, hạn mức này phù hợp với khối lượng giao dịch của một thị trường nhỏ. Tuy nhiên, khi cộng đồng người dùng Bitcoin ngày càng lớn, tình trạng tắc nghẽn mạng trở thành vấn đề nghiêm trọng.

Mạng lưới Bitcoin cập nhật một khối mới khoảng 10 phút một lần. Do giới hạn 1 megabyte, mỗi khối chỉ có thể chứa vài chục giao dịch. Đến cuối năm 2025, Bitcoin xử lý trung bình 7 giao dịch mỗi giây. Trong những giai đoạn cao điểm, hàng nghìn giao dịch bị dồn lại trên blockchain, khiến phí giao dịch có thể tăng mạnh. Tắc nghẽn mạng có thể kéo dài thời gian xử lý giao dịch lên đến vài ngày.

Những vấn đề này buộc phải có giải pháp kỹ thuật hiệu quả nhằm tăng tốc độ xử lý giao dịch và giảm phí. Segregated Witness (SegWit) ra đời để đáp ứng nhu cầu đó.

SegWit là gì?

Năm 2015, các nhà phát triển Bitcoin giới thiệu công nghệ SegWit để giải quyết vấn đề tốc độ xử lý giao dịch. Đến năm 2017, SegWit chính thức được triển khai dưới dạng soft fork, giúp tăng khả năng xử lý của mỗi khối lên 1,7 lần.

Hiện nay, SegWit được sử dụng rộng rãi trên nhiều đồng tiền điện tử lớn, mang lại lợi ích về tăng dung lượng khối, tốc độ giao dịch nhanh hơn và khả năng mở rộng vượt trội.

Nguyên lý kỹ thuật của SegWit

SegWit tách thông tin giao dịch thành hai phần: dữ liệu giao dịch cốt lõi và dữ liệu xác thực (witness). Dữ liệu giao dịch ghi nhận số dư tài khoản, còn dữ liệu xác thực dùng để xác minh danh tính người dùng.

Với giao dịch Bitcoin truyền thống, dữ liệu xác thực (chữ ký) chiếm nhiều dung lượng, làm giảm hiệu quả truyền tải và tăng chi phí. SegWit tách phần dữ liệu xác thực ra khỏi thông tin giao dịch và lưu trữ riêng, giúp tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn.

Lợi ích nổi bật của SegWit

Tăng dung lượng khối

Thông tin chữ ký có thể chiếm đến 65% dung lượng của một khối giao dịch Bitcoin. SegWit giải phóng không gian khối này, cho phép xử lý nhiều giao dịch hơn.

Tăng tốc độ giao dịch

Tương tự các giải pháp Layer 2, dữ liệu Bitcoin được xử lý theo lớp nhằm tăng tốc độ giao dịch. Sau khi triển khai SegWit, hệ thống giao dịch Bitcoin phân bổ nhiều tài nguyên hơn để xử lý giao dịch, giảm tải mạng và tăng số lượng giao dịch mỗi giây (TPS).

Tạo nền tảng cho giải pháp Layer 2

SegWit đã gián tiếp tạo điều kiện cho việc phát triển các giải pháp Layer 2, giúp mở rộng hệ sinh thái Bitcoin ngoài chuỗi.

SegWit trong thực tế

Đối với người dùng, SegWit mang đến ba lợi ích chính:

  1. Bảo mật cao hơn so với địa chỉ truyền thống
  2. Dung lượng khối lớn hơn và xác minh giao dịch nhanh hơn
  3. Phí giao dịch thấp hơn so với địa chỉ thông thường

Đến cuối năm 2025, tỷ lệ áp dụng SegWit không ngừng tăng, ngày càng nhiều người dùng hưởng lợi từ các ưu điểm này.

Các loại địa chỉ Bitcoin

Hiện nay, địa chỉ Bitcoin chủ yếu được chia thành bốn loại:

  1. Legacy (P2PKH)
  2. Nested (P2SH)
  3. Native SegWit (Bech32)
  4. P2TR (Bech32m)

So sánh Native SegWit và SegWit

Khi nhắc đến SegWit, cần phân biệt giữa địa chỉ Native SegWit và địa chỉ SegWit lồng ghép. Địa chỉ Native SegWit (Bech32) tận dụng tối đa ưu điểm của công nghệ SegWit, cụ thể:

  1. Phí thấp hơn: Giao dịch Native SegWit có chi phí thấp nhất.
  2. Thời gian xác nhận nhanh: Loại giao dịch này được ưu tiên trên mạng lưới.
  3. Hiệu quả cao: Native SegWit sử dụng ít dung lượng khối hơn.

Ngược lại, địa chỉ SegWit lồng ghép (P2SH) là định dạng chuyển tiếp, mang lại một số lợi ích của SegWit và vẫn tương thích ngược với các ví cũ. Tuy tốt hơn địa chỉ truyền thống, nhưng địa chỉ này không đạt hiệu quả tối đa như Native SegWit.

Để đạt hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối ưu, người dùng nên chọn địa chỉ Native SegWit nếu có thể.

Kết luận

SegWit là bước tiến lớn của mạng lưới Bitcoin, giúp giải quyết vấn đề mở rộng và tạo nền tảng cho các đổi mới tiếp theo. Việc tách dữ liệu xác thực khỏi dữ liệu giao dịch giúp tăng dung lượng khối, giảm phí và nâng cao hiệu quả mạng lưới. Khi tỷ lệ áp dụng, đặc biệt với địa chỉ Native SegWit, ngày càng tăng, Bitcoin sẽ tiếp tục ghi nhận nhiều lợi ích và phát triển mới từ công nghệ này, củng cố vị thế là hệ sinh thái tiền mã hóa mạnh mẽ và liên tục đổi mới.

FAQ

Có thể chuyển BTC từ Native SegWit sang SegWit không?

Có. Bạn có thể chuyển BTC từ địa chỉ Native SegWit sang địa chỉ SegWit. Hai loại địa chỉ này hoàn toàn tương thích, giao dịch diễn ra liền mạch và bảo mật.

Nên dùng SegWit hay Native SegWit?

Nên ưu tiên Native SegWit. Loại này có phí thấp hơn, tốc độ giao dịch nhanh hơn và bảo mật tốt hơn. Cả hai đều tốt, nhưng Native SegWit vượt trội về hiệu quả và công nghệ.

Native SegWit trong Bitcoin là gì?

Native SegWit là phiên bản nâng cấp của SegWit trên Bitcoin, giúp tăng hiệu quả và giảm phí giao dịch. Địa chỉ này sử dụng định dạng bech32 bắt đầu bằng "bc1", đảm bảo bảo mật và khả năng mở rộng cho mạng lưới.

Phí SegWit và Native SegWit khác nhau thế nào?

Phí SegWit thường cao hơn một chút so với Native SegWit. Giao dịch Native SegWit tối ưu dung lượng khối, giúp phí thấp hơn so với giao dịch SegWit thông thường.

* Thông tin không nhằm mục đích và không cấu thành lời khuyên tài chính hay bất kỳ đề xuất nào được Gate cung cấp hoặc xác nhận.